Kết quả tra cứu mẫu câu của べし
後生
おそるべし。
Cần biết trân trọng lớp hậu sinh.
その
肉
はすべすべして
柔
らかい。
Thịt mịn và mềm.
学生
はすべからく
勉強
に
励
むべし。
Học sinh thì tất nhiên phải chuyên cần học tập.
子
たる
者
すべからく
親
の
命
に
従
うべし。
Con cái nên vâng lời cha mẹ.