Kết quả tra cứu mẫu câu của べろべろ
顔
をべろべろ
舐
めるな。わはは。
止
めろよ。
Đừng lười biếng trên khuôn mặt của tôi! A-ha-ha-ha. Dừng lại!
犬
が
アイスクリーム
をべろべろとなめている。
Con chó đang liếm láp cây kem.
彼
は
ワイン
を
飲
みすぎてべろべろになった。
Anh ấy uống quá nhiều rượu vang nên đã say bí tỉ.