Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べろべろ嘗める べろべろなめる
liếm.
べろべろ舐める べろべろなめる
ベロベロ舐める ベロベロなめる べろべろなめる
liếm cái gì đó
べろ
cái lưỡi
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
ベロンベロン べろんべろん
(Say) bí tỉ, say mềm, loạng choạng
ベロ べろ
lưỡi; cái lưỡi.
べろっと
licking, sticking out one's tongue