べろべろ
ベロベロ べろんべろん ベロンベロン
☆ Tính từ đuôi な
Say bí tỉ; say khướt; xỉn quắc cần câu
彼
は
ワイン
を
飲
みすぎてべろべろになった。
Anh ấy uống quá nhiều rượu vang nên đã say bí tỉ.
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Liếm láp
犬
が
アイスクリーム
をべろべろとなめている。
Con chó đang liếm láp cây kem.
