Kết quả tra cứu mẫu câu của ほうれん草
ほうれん
草
が〜になる。
Rau cải chín nhừ.
ほうれん
草
を
嫌
いな
人
もいる。
Có những người không thích rau chân vịt.
ほうれん
草
をのこさずにたべなさい。
Ăn hết rau bina của bạn!
子供
はほうれん
草
が
嫌
いなことが
多
い。
Trẻ em thường ghét rau chân vịt.