Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうれん草
ほうれんそう
Cải bó xôi
ほんれんそう
rau cải bó sôi.
ほうほうろん
phương pháp học
ほうれい線 ほうれいせん
nếp gấp mũi, đường cười
草枯れ くさがれ くさかれ
mùa thu
枯れ草 かれくさ こそう
cỏ khô
忘れ草 わすれぐさ
Hemerocallis fulva var. kwanso (variety of daylily)
ほうれつ
bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành, lấy gậy ông đập lưng ông
草とん そうとん
ghế hình trụ làm bằng rơm và bọc vải
Đăng nhập để xem giải thích