Kết quả tra cứu mẫu câu của ほしゅしゅぎ
保守主義
Chủ nghĩa bảo thủ .
保守主義
の
人
が
必
ずしも
反動主義者
とは
限
らない。
Một người bảo thủ không phải lúc nào cũng là một người phản động.
新保守主義
は
経済
の
自由化
と
国家
の
安全保障
を
重視
する
政治思想
です。
Chủ nghĩa tân bảo thủ là tư tưởng chính trị đề cao tự do hóa kinh tế và đảm bảo an ninh quốc gia.
私
は
保守主義
に
転向
した
人間
だ。
Tôi là một người đã chuyển hướng sang chủ nghĩa Bảo thủ