保守主義
ほしゅしゅぎ「BẢO THỦ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa bảo thủ
保守主義
Chủ nghĩa bảo thủ .

ほしゅしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほしゅしゅぎ
保守主義
ほしゅしゅぎ
chủ nghĩa bảo thủ
ほしゅしゅぎ
chủ nghĩa bảo thủ
Các từ liên quan tới ほしゅしゅぎ
新保守主義 しんほしゅしゅぎ
chủ nghĩa tân bảo thủ
超保守主義 ちょうほしゅしゅぎ
học thuyết cực đoan, chính sách cực đoan
căng tin, bi đông, đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa ; hòm đựng bát đĩa dao dĩa
thuyết ý chí
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
chủ nghĩa chủ quan