Kết quả tra cứu mẫu câu của ほっそり
彼女
はほっそりした
姿
をしている。
Cô ấy có dáng người mảnh mai.
私
は
姉
ほどほっそりしていない。
Tôi kém mảnh mai hơn so với em gái tôi.
彼
は
背
が
高
く、ほっそりしている。
Anh ấy cao và gầy.
彼女
は
成人
してほっそりした
娘
になった。
Cô lớn lên trở thành một cô gái mảnh mai.