Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほっそり
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
ほど
Càng... càng...
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...