Kết quả tra cứu mẫu câu của ほねぐみ
骨組
と
外郭
の
材料
〔
船体
の〕
Vật liệu khung cốt và bao ngoài của thân tàu
その
機械
の
骨組
みは
堅
くなければならない。
Khung của máy phải cứng.
その
建物
の
骨組
みは
今
や
完成
している。
Hiện phần khung của tòa nhà đã hoàn thiện.
彼
は
背
が
高
く
骨組
みのがっちりした
人
だ。
Anh ấy là một người đàn ông cao lớn và mạnh mẽ.