ほねぐみ
Bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
Sườn (nhà, tàu...); khung, khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ, hợp nhất, thống nhất

ほねぐみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほねぐみ
ほねぐみ
bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung
骨組み
ほねぐみ
bộ xương