Kết quả tra cứu mẫu câu của ほほえみ
もしあなたが、
誰
かに
期待
したほほえみが
得
られなかったら
不愉快
になる
代
わりに、あなたの
方
からほほえみをかけてごらんなさい。
実際
ほほえみを
忘
れたその
人
ほどあなたからのほほえみを
必要
としてる
人
はいないのだから。
Nếu bạn không nhận được nụ cười như mong đợi, hãy thử nở một nụ cười.Đó là bởi vì ai đó đã quên trao cho bạn một nụ cười không mong nhận đượcmột từ bạn thay thế.
うれしそうに
微笑
む
Mỉm cười như có vẻ vui lắm
いたずらっぽく
微笑
む
Cười tinh quái
軽蔑
するように
微笑
む
Cười coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem nhẹ, khinh rẻ)