Kết quả tra cứu mẫu câu của ほまれ
彼
は
我
が
国
のほまれだ。
Anh ấy là một vinh dự cho đất nước chúng ta.
武勇
の
誉
れ
Giầu lòng dũng cảm. .
彼
は
家
の
誉
れだ。
Anh ấy là niềm vinh dự cho gia đình anh ấy.
彼
は
勇者
の
誉
れが
高
い。
Anh ấy được ca tụng vì sự dũng cảm của mình.