誉れ
ほまれ「DỰ」
☆ Danh từ
Danh dự; thanh danh
Vinh quang; sự nổi tiếng; tước hiệu.

Từ đồng nghĩa của 誉れ
noun
Từ trái nghĩa của 誉れ
ほまれ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほまれ
国の誉れ くにのほまれ
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước.
誉望 よぼう ほまれもち
danh dự
出藍の誉れ しゅつらんのほまれ
vượt trội hơn những thứ làm chủ
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn
ほれ薬 ほれくすり
ngải.
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, bị cọ sờn, bị cọ xơ
ほら ほれ
look!, look out!, hey!, look at me!, there you are!