Kết quả tra cứu mẫu câu của ぼうり
暴力
(ぼうりょく)の
打
ち
消
し
Phản đối bạo lực.
暴力団
(
員
)
Thành viên của nhóm bạo lực
暴力行為
はやめろ。
Hãy ngừng những hành động bạo lực lại.
暴力
と
流血
ざたの
小説
Một cuốn tiểu thuyết với nội dung chém giết và bạo lực. .