ぼうり
Sự cho vay nặng l i, l i nặng

ぼうり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうり
ぼうり
sự cho vay nặng l i, l i nặng
暴利
ぼうり
sự cho vay nặng lãi, lãi nặng
Các từ liên quan tới ぼうり
体脂肪率 たいしぼうりつ からだしぼうりつ
thân thể vỗ béo phần trăm
暴力団狩り ぼうりょくだんがり ぼうりょくだんかり
cuộc bố ráp các băng nhóm xã hội đen
cành cây, nhánh..., chi, root, + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã, tách ra, phân nhánh, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
tỷ lệ tử vong
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
傍流 ぼうりゅう
phân nhánh; sông nhánh
砂防林 さぼうりん
rừng phòng hộ, rừng chống xói mòn
死亡率 しぼうりつ
tỷ lệ tử vong