Kết quả tra cứu mẫu câu của ぼくのともだち
僕
の
友達
はみな
サッカー
が
好
きだ。
Tất cả bạn bè của tôi đều thích bóng đá.
彼
の
奥
さんは
僕
の
友達
です。
Vợ anh ấy là một trong những người bạn của tôi.
村田
さん、これが
僕
の
友達
の
リサ
です。
Ông Murata, đây là Lisa, bạn của tôi.
僕
と
一緒
に
映画
に
行
った
女
の
子
は
僕
の
友達
です。
Cô gái tôi đi xem phim cùng là một người bạn của tôi.