Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼくのともだち
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
というものだ
Đúng là/Cái gọi là
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものだから
Tại vì
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì