Kết quả tra cứu mẫu câu của ぼそぼそ
彼
はぼそぼそと
話
した。
Anh ấy nói lí nhí.
外米
はぼそぼそしていて、
日本人
の
口
には
合
わない。
Gạo nước ngoài cứng và không ngon, không hấp dẫn khẩu vị của người Nhật.
その
内気
な
少年
はぼそぼそと
自分
の
名前
をつぶやいた。
Cậu bé ngượng ngùng lẩm bẩm gọi tên mình.
この
パン
は
古
くなって、ぼそぼそしている。
Cái bánh mì này cũ rồi nên bị khô