ぼそぼそ
Whispering, subdued, murmuring, muttering
Tasteless, flavorless, flavourless
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ thêm と
Dry and crumbling

Bảng chia động từ của ぼそぼそ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぼそぼそする |
Quá khứ (た) | ぼそぼそした |
Phủ định (未然) | ぼそぼそしない |
Lịch sự (丁寧) | ぼそぼそします |
te (て) | ぼそぼそして |
Khả năng (可能) | ぼそぼそできる |
Thụ động (受身) | ぼそぼそされる |
Sai khiến (使役) | ぼそぼそさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぼそぼそすられる |
Điều kiện (条件) | ぼそぼそすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぼそぼそしろ |
Ý chí (意向) | ぼそぼそしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぼそぼそするな |
ぼそぼそ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼそぼそ
drizzling (rain)
cụ bà
nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ
shred (e.g. old clothing falling apart), tangle (objects twisted together), thin slices (esp. food)
そぼ降る そぼふる
mưa phùn
ほそぼそ話す ほそぼそはなす
nói chậm rãi và khoan thai.
ぼそっと ぼさっと
absent-mindedly, vacantly, idly, lazily
thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế, quá tế nhị, làm ra bộ rất thanh lịch