Kết quả tra cứu mẫu câu của ぼんやり
ぼんやりとしたお
化
け
Yêu quái lúc ẩn lúc hiện .
ぼんやりしていなければ、
君
もちゃんとできるよ。
Nếu bạn không có đầu trên mây, bạn có thể thành công.
〜をぼんやりとうろつく
Đi thơ thẩn .
彼
はぼんやりした
表情
をしていた。
Anh ta mang một cái nhìn trống rỗng.