Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぼんやり
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...