Kết quả tra cứu mẫu câu của ぽっかり
空
にぽっかりと
浮
かんだ
雲
を
見上
げた。
Tôi nhìn lên bầu trời, nơi những đám mây nhẹ nhàng trôi nổi.
雲
が
空
にぽっかりと
浮
かんでいた。
Một đám mây lơ lửng trên bầu trời.
青空
に
雲
がぽっかりと
浮
かんでいた。
Mây lơ lửng trên bầu trời xanh.