ぽっかり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Nhẹ nhàng
空
にぽっかりと
浮
かんだ
雲
を
見上
げた。
Tôi nhìn lên bầu trời, nơi những đám mây nhẹ nhàng trôi nổi.
Khoảng trống rộng mở
洞窟
の
中
にぽっかりと
広
がる
空間
があった。
Có một không gian rộng lớn mở ra bên trong hang động.

ぽっかり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぽっかり
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
nước Pocari
すっぽり ずっぽり ずっぽし
hoàn toàn; toàn bộ
ぽっちり ぽっちり
Hoàn hảo
ấm áp; ấm cúng
chỉ đơn thuần là, chỉ có...
plump, fat
thân mật; tình tứ