Kết quả tra cứu mẫu câu của まくや
お
前
ならうまくやれるよ。
Tôi biết bạn có thể làm cho nó.
契約
が(うまく)まとまっておめでとう
Chúc mừng ký hợp đồng thuận lợi
山田
さんとやらとは、うまく
行
っていますか。
Cậu vẫn giữ quan hệ tốt với anh Yamada gì đấy không?
豊島区役所
までどのくらいかかりますか。
Mất bao lâu để đi đến Văn phòng Quận Toshima?