Kết quả tra cứu ngữ pháp của まくや
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)