Kết quả tra cứu mẫu câu của まとう
もう5
分待
とう。
Tôi sẽ đợi thêm năm phút nữa.
正午
まで
待
とう。
Tôi sẽ đợi đến trưa.
彼
が
戻
るまで
待
とう。
Hãy chờ cho đến khi anh ấy trở lại.
妻
が
来
るまで
駅
で
待
とうと
決心
した。
Tôi quyết định đợi ở nhà ga cho đến khi vợ tôi đến.