Kết quả tra cứu mẫu câu của まばたき
まばたきのように
素早
い。
Nhanh như nháy mắt.
飛行機
は
瞬
く
間
に
見
えなくなった。
Máy bay biến mất trong nháy mắt.
ジェット機は瞬く間に飛び去った。
Máy bay phản lực cất cánh trong tích tắc.
漁火
が
島影
に
瞬
く。
Lửas để dụ cá vào ban đêm nhấp nháy trên hình bóng của một hòn đảo.