瞬く
またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく「THUẤN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Nhấp nháy
星
がぴかぴかと〜。
Các ngôi sao nhấp nháy .

Bảng chia động từ của 瞬く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瞬く/またたくく |
Quá khứ (た) | 瞬いた |
Phủ định (未然) | 瞬かない |
Lịch sự (丁寧) | 瞬きます |
te (て) | 瞬いて |
Khả năng (可能) | 瞬ける |
Thụ động (受身) | 瞬かれる |
Sai khiến (使役) | 瞬かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瞬く |
Điều kiện (条件) | 瞬けば |
Mệnh lệnh (命令) | 瞬け |
Ý chí (意向) | 瞬こう |
Cấm chỉ(禁止) | 瞬くな |
まばたき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まばたき
瞬く
またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
瞬き
まばたき またたき まだたき めばたき
nháy mắt
まばたき
máy.
Các từ liên quan tới まばたき
注意のまばたき ちゅーいのまばたき
nháy mắt có chú ý
chớp mắt
巻き煙草 まきたばこ
điếu thuốc lá
溜まり場 たまりば
nơi tụ họp những người quen
溜り場 たまりば
việc tụ lại làm lốm đốm; lai vãng
射干玉 ぬばたま
pitch-black, darkness
巻きタバコ まきタバコ まきたばこ
điếu thuốc lá
玉箒 たまははき たまばはき
broom (esp. one for sweeping a silkworm-raising room on the first Day of the Rat of the New Year)