Kết quả tra cứu mẫu câu của みじめな
彼
は
生活
がみじめなんですよ。
Anh ấy đang dẫn đầu cuộc sống của một con chó.
もうこれ
以上
みじめな
生活
をしたくない。
Tôi không muốn sống cuộc sống của một con chó nữa.
私
は
惨
めな
失敗
のため、
負
けを
認
めたい
気
になった。
Tôi cảm thấy sẵn sàng nhượng bộ vì thất bại thảm hại của mình.
彼
らは
惨
めな
犯人
に
同情
した。
Họ đồng cảm với tên tội phạm khốn khổ.