Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並目ねじ なみめねじ
ren có bước ren thưa
じめじめ
ẩm ướt; nhớp nháp
みかじめ料 みかじめりょう
tiền bảo kê, tiền bảo vệ
女波 めなみ
con sóng nhỏ
斜め読み ななめよみ
đọc lướt
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
右ななめ みぎななめ
Nghiêng về bên phải
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc