Kết quả tra cứu mẫu câu của みだしご
足並
みを
乱
す
Bước đi lung tung, không đều nhịp
社会
の〜を
乱
す
Phá vỡ sự bình yên của xã hội
...の
組織
を
乱
す
Phá rối tổ chức của...
1
日約
_
ポンド
のごみを
生
み
出
す
Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.