見出し語
みだしご「KIẾN XUẤT NGỮ」
☆ Danh từ
Mục từ (các từ được liệt kê dưới dạng mục trong từ điển, được in đậm dễ đọc và được sắp xếp theo một thứ tự nhất định)

Từ đồng nghĩa của 見出し語
noun
みだしご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みだしご
見出し語
みだしご
mục từ (các từ được liệt kê dưới dạng mục trong từ điển, được in đậm dễ đọc và được sắp xếp theo một thứ tự nhất định)
見出す
みいだす みだす
tìm ra
乱す
みだす
chen ngang
みだしご
từ khoá
Các từ liên quan tới みだしご
染み出す しみだす
thấm ra, rò rỉ ra
はみ出す はみだす
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
編み出す あみだす
nghĩ ra phương pháp, cách thức mới
生み出す うみだす
phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra
食み出す はみだす
thò ra; lòi ra
産み出す うみだす
sinh con, đẻ trứng; sinh ra, tạo ra; sáng tác
汲み出す くみだす
bơm [múc] nước ra ngoài; tìm hiểu; ước đoán
読み出す よみだす
đọc (ví dụ: dữ liệu từ máy tính hoặc quy trình); truy xuất