Kết quả tra cứu mẫu câu của みんな元気
うちではみんな
元気
です。
Tất cả đều tốt ở nhà.
彼
の
家族
はみんな
元気
です。
Gia đình anh ấy đều rất tốt.
子供
たちはみんな
元気
で
幸
せそうでした。
Những đứa trẻ đều khỏe mạnh và trông hạnh phúc.
旅行
に
出
る
時彼
らはみんな
元気一杯
だった。
Mọi người đã tràn đầy sinh lực khi họ đi du lịch.