Kết quả tra cứu ngữ pháp của みんな元気
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như