Kết quả tra cứu mẫu câu của むかむか
胃
がむかむかする。
Tôi sợ mình bị đau bụng.
朝起
きた
時
むかむかします。
Tôi cảm thấy buồn nôn khi tôi thức dậy vào buổi sáng.
その
悪臭
にむかむかした。
Mùi hôi làm chúng tôi kinh tởm.
彼
のふるまいを
見
たらむかむかした。
Tôi cảm thấy ghê tởm trước hành vi của anh ta.