むかむか
むかむか
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơn giận, tức, tức tối.

Từ đồng nghĩa của むかむか
noun
Bảng chia động từ của むかむか
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | むかむかする |
Quá khứ (た) | むかむかした |
Phủ định (未然) | むかむかしない |
Lịch sự (丁寧) | むかむかします |
te (て) | むかむかして |
Khả năng (可能) | むかむかできる |
Thụ động (受身) | むかむかされる |
Sai khiến (使役) | むかむかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | むかむかすられる |
Điều kiện (条件) | むかむかすれば |
Mệnh lệnh (命令) | むかむかしろ |
Ý chí (意向) | むかむかしよう |
Cấm chỉ(禁止) | むかむかするな |
むかむか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むかむか
vô giá; không định giá được, rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
縮かむ ちぢかむ
co lại
đang dần tê cóng đi vì lạnh; tê; cóng; tê cóng
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng
chưa làm lễ đội mũ miện, hành quyền vua
cặm
con rết, động vật nhiều chân