Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của むきず
ずいぶん
寒
さむ
くなってきましたね。
Trời đã bắt đầu rét đậm nhỉ.
北
きた
に
傾
かたむ
く
Chếch về phía Bắc
渦流
うずりゅう
を
含
ふく
む
空気流
くうきりゅう
Dòng không khí xoáy
日
ひ
が
沈
しず
むにつれて
寒
さむ
くなった。
Trời trở lạnh khi mặt trời lặn.
Xem thêm