向く
むく「HƯỚNG」
Hướng đến, dành cho, để cho
Thích hợp, phù hợp
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Đối diện với, quay mặt về phía
西
に
向
いた
窓
Cửa sổ quay về phía tây

Từ đồng nghĩa của 向く
verb
Bảng chia động từ của 向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向く/むくく |
Quá khứ (た) | 向いた |
Phủ định (未然) | 向かない |
Lịch sự (丁寧) | 向きます |
te (て) | 向いて |
Khả năng (可能) | 向ける |
Thụ động (受身) | 向かれる |
Sai khiến (使役) | 向かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向く |
Điều kiện (条件) | 向けば |
Mệnh lệnh (命令) | 向け |
Ý chí (意向) | 向こう |
Cấm chỉ(禁止) | 向くな |
むきず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むきず
向く
むく
đối diện với, quay mặt về phía
無垢
むく
độ thuần khiết
無傷
むきず
không có vết trầy (xước), không bị thương tích
むきず
không bị thương, không bị đau
剥く
むく
bóc
椋木
むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
尨
むく むくいぬ
tóc rậm lông
Các từ liên quan tới むきず
へちゃむくれ へちむくれ へしむくれ へちゃもくれ
term of abuse about someone's looks, etc.
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
仰むく おっしゃむく
hướng lên trên, ngửa lên
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm
擦りむく すりむく
trầy, xước
皮をむく かわをむく
bóc vỏ
上向く うわむく うえむく
hướng đến, tăng trưởng
毛むくじゃら けむくじゃら
rậm lông, lông dày