Kết quả tra cứu mẫu câu của むそうか
息子
を
勘当
する
Từ con trai
その
息子
は
放校
された。
Con trai ông bị đuổi học.
うちの
娘
と
遊
ぶ
時間
はありますか。
Bạn có thể tìm thấy thời gian để chơi với con gái của chúng tôi?
うちの
息子
は
遊
んでばかりいる。
Con trai tôi chỉ đang chạy không tải.