夢想家
むそうか「MỘNG TƯỞNG GIA」
☆ Danh từ
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền

Từ đồng nghĩa của 夢想家
noun
Từ trái nghĩa của 夢想家
むそうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むそうか
夢想家
むそうか
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
蒸す
むす
chưng cách thủy
むそうか
người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
生す
むす なす
mọc (rêu, v.v.), sản xuất
Các từ liên quan tới むそうか
草むす くさむす
bao phủ bởi cỏ xanh tươi
ドラ息子 ドラむすこ どらむすこ
đứa con trai lười biếng.
二結び ふたむすび にむすび
hai nửa đi nhờ xe
一結び ひとむすび いちむすび
đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
継娘 ままむすめ つぎむすめ
con gái riêng
語を結ぶ ごをむすぶ かたりをむすぶ
kết luận một có lời nói
弟息子 おとうとむすこ おとむすこ
những đứa con trai út