Kết quả tra cứu mẫu câu của めっ
めっきり
寒
くなった。
Nó đã trở nên lạnh hơn đáng kể.
めっき
浴組成
Kết cấu mạ
めっきり
春
らしくなった。
Nó đang nhận được khá giống như mùa xuân.
めったにほめない
先生
に
褒
められてうれしい。
Thật vui khi người thầy giáo hiếm khi khen ai đã khen tôi.