めっ
め メッ
☆ Thán từ
No!, don't!, tsk!, used to scold small children and pets

めっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めっ
睨めっこ にらめっこ ねめっこ
nổi bật - ngoài (xuống) chơi; trò chơi mà trong (cái) đó hai trẻ con xem lẫn nhau thử làm những đối thủ cười trước
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
めっきり めっきり
rõ ràng; trông thấy; chợt nổi lên.
銀めっき ぎんめっき
tráng bạc, mạ bạc
苛めっ子 いじめっこ
(một) đứa trẻ hư hay bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn mình
めった刺し めったざし
chém liên tục, đâm liên tục
にらめっこ にらめっこ
trò chơi nhìn chằm chằm
めった打ち めったうち
đánh sấp mặt