Kết quả tra cứu mẫu câu của もう一つ
もう
一
つの
橋頭堡
Thêm một vị trí đầu cầu .
もう
一
つ
ソフトクリーム
を
食
べようかな。
Tôi nghĩ tôi sẽ có thêm một cây kem ốc quế nữa.
一
つの
善行
はもう
一
つの
善行
に
値
する。
Một biến tốt xứng đáng khác.
一
つは
新
しく、もう
一
つは
古
いものです。
Một là mới, và khác là cũ.