もう一つ
もうひとつ「NHẤT」
☆ Cụm từ
Cái khác, một cái nữa
もう
一
つ
別
の
物
を
見
せて
下
さい。
Vui lòng cho tôi xem một cái khác.
☆ Cụm từ, trạng từ
Không hoàn toàn

もう一つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もう一つ
も一つ もひとつ
furthermore, adding to the above-mentioned
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一つ度も ひとつども
(với vị từ ngược) không chỉ một lần, không bao giờ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
もう一遍 もういっぺん
một lần nữa
もう一人 もうひとり
một người nữa