Kết quả tra cứu mẫu câu của もとめ
追
い
求
めると
決
めた
夢
は
最後
まで
追
い
求
め
通
すつもりだ。
Ước mơ tôi đã quyết định theo đuổi thì sẽ theo đuổi đến cùng.
夢
を
求
めて
狂
っても。
Những giấc mơ có thể khiến tôi phát điên.
何
を
求
めていますか。
Bạn đang tìm kiếm cái gì?
慰安
を
求
める
Tìm kiếm sự an ủi