求め
もとめ「CẦU」
☆ Danh từ
Đòi hỏi; kêu gọi; đòi hỏi; yêu cầu

Từ đồng nghĩa của 求め
noun
もとめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もとめ
求め
もとめ
đòi hỏi
もとめ
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị.
Các từ liên quan tới もとめ
求める もとめる
cấu xé
請い求める こいもとめる
Khẩn khoản, nài xin
買い求める かいもとめる
mua vào
追い求める おいもとめる
theo đuổi
比を求める ひをもとめる
để thu được tỷ lệ
mua, trã bằng giá; đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ, mua lại, mua trữ, mua lại đồ của mình với giá cao nhất, mua cổ phần, đấm mồm, trả tiền để người ta bỏ chức vị hay tài sản, mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ, pig, tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi), sự mua, vật mua
theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu
気にも留めない きにもとめない
không chú ý đến, không quan tâm