Kết quả tra cứu mẫu câu của ものですから
子供
が6
人
いるものですからね。
Chúng tôi có sáu đứa con, bạn biết đấy.
いつもの
列車
に
乗
り
遅
れたものですから。
Đó là bởi vì tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu thường ngày của mình.
すみません。
ビール
は
苦手
なものですから。
Xin lỗi, tôi không biết uống bia nên... (tôi xin phép không uống.)
上着
を
脱
いでもいいですか。
暑
いものですから。
Tôi cởi áo khoác được không? Tại nóng quá.