Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものですから
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
ものだから
Tại vì
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
ですか
À/Phải không?
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào