Kết quả tra cứu mẫu câu của もみ
その
映画
は
何度
もみたことがあるが、もう
一度見
てみたい。
Tôi đã xem bộ phim đó nhiều lần, nhưng tôi muốn xem lại.
君
も
見
てごらん!
Kiểm tra nó ra!
君
も
見
るべきだったのに。
Bạn nên thấy nó.
君
にも
見
せたかったよ。
Tôi cũng muốn cho bạn xem.